 | ['pɔtlʌk] |
 | danh từ |
| |  | thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì) |
| |  | come and take pot luck with us |
| | bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy |
| |  | you're welcome to dine with us, but you'll have to take pot luck |
| | Mời anh đến dùng cơm tối với chúng tôi, có gì ăn nấy |
| |  | they seldom book hotels when going abroad, they usually take pot luck |
| | họ ít khi đặt trước khách sạn khi đi nước ngoài, tiện đâu ở đấy thôi |